Bối cảnh chính sách thương mại hiện tại là một ví dụ điển hình thú vị về thích ứng kinh tế và động lực thị trường. Mặc dù việc áp dụng mức thuế nhập khẩu đáng kể, trung bình gần 20%, nhưng tác động tức thời dự kiến ​​lên giá tiêu dùng vẫn chưa đáng kể. Hiện tượng này cho thấy những cách thức tinh vi mà chuỗi cung ứng toàn cầu có thể hấp thụ và phân phối lại các cú sốc kinh tế, ít nhất là tạm thời.

Khoảng cách thực tế: Mức thuế dự kiến ​​so với mức thuế hiện tại

Lý thuyết kinh tế cho rằng thuế nhập khẩu sẽ tạo ra hiệu ứng truyền dẫn trực tiếp đến giá tiêu dùng. Tuy nhiên, dữ liệu gần đây cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa tác động của thuế quan dự kiến ​​và thực tế. Trong khi các nhà hoạch định chính sách ước tính mức thuế suất trung bình khoảng 15%, mức thuế suất thực tế mà các nhà nhập khẩu phải trả trong những tháng gần đây lại gần 9%. Sự chênh lệch này phản ánh bản chất năng động của thương mại quốc tế và khả năng thích ứng của mạng lưới cung ứng toàn cầu.

Diễn biến của mức thuế suất trung bình phản ánh câu chuyện căng thẳng thương mại leo thang. Từ mức cơ sở khoảng 2,5% vào đầu nhiệm kỳ của chính quyền hiện tại, thuế suất đã tăng vọt lên gần 28% trong giai đoạn triển khai cao điểm trước khi ổn định ở mức khoảng 19%. Tuy nhiên, những con số tiêu biểu này lại che giấu thực tế phức tạp về cách các doanh nghiệp điều hướng cơ cấu thuế quan.

undefined

Đa dạng hóa nhập khẩu chiến lược: Nền kinh tế mới về nguồn cung ứng

Các doanh nghiệp đã thể hiện sự linh hoạt đáng kể trong việc tái cấu trúc danh mục nhập khẩu. Dữ liệu cho thấy ba chiến lược thích ứng chính đã giúp giảm gánh nặng thuế quan thực tế một cách hiệu quả:

* Đa dạng hóa địa lý : Các công ty đã có sự dịch chuyển nguồn cung ứng một cách có hệ thống từ các khu vực pháp lý có thuế quan cao sang các quốc gia có điều khoản thương mại thuận lợi hơn. Điều này dẫn đến việc giảm khối lượng nhập khẩu từ các thị trường chịu mức thuế suất 40%, đồng thời tăng cường mua sắm từ các khu vực chịu mức thuế suất một chữ số. Việt Nam, Đài Loan và Ấn Độ nổi lên là những quốc gia hưởng lợi từ sự chênh lệch địa lý này.

* Tối ưu hóa Cơ cấu Sản phẩm : Các nhà nhập khẩu đã điều chỉnh cơ cấu mua sắm, giảm mua các mặt hàng chịu thuế suất cao như thép và nhôm, đồng thời tăng nhập khẩu các mặt hàng điện tử được miễn thuế. Việc tối ưu hóa ở cấp độ sản phẩm này thể hiện một phản ứng tinh vi đối với cơ cấu chi phí do chính sách thúc đẩy.

* Tận dụng Hiệp định Thương mại : Việc tăng cường tuân thủ các hiệp định thương mại hiện hành, đặc biệt là các hiệp định điều chỉnh các yêu cầu về hàm lượng nội địa, đã cho phép các doanh nghiệp duy trì quyền tiếp cận miễn thuế đối với hàng hóa đủ điều kiện. Điều này cho thấy cơ sở hạ tầng thương mại hiện tại vẫn giữ được giá trị đáng kể bất chấp xu hướng bảo hộ rộng rãi hơn.

Thực tế về doanh thu: Các khoản thu của chính phủ báo hiệu chi phí thực tế

Bất chấp các chiến lược giảm thiểu, tác động tài chính của thuế quan là không thể phủ nhận. Doanh thu thuế quan hàng tháng đã tăng từ khoảng 8 tỷ đô la lên 30 tỷ đô la, tương đương với mức tăng gần gấp bốn lần về thuế thu được. Nguồn thu này, mặc dù có lợi cho ngân sách chính phủ, nhưng lại là chi phí thực tế mà các doanh nghiệp Mỹ và cuối cùng là nền kinh tế nói chung phải gánh chịu.

Sự hấp thụ của doanh nghiệp và sự nén biên lợi nhuận

Các tập đoàn lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã báo cáo những tác động đáng kể đến lợi nhuận. Các công ty công nghệ, ô tô, hàng tiêu dùng và dược phẩm đều thừa nhận biên lợi nhuận bị thu hẹp do chi phí thuế quan. Các ước tính hiện tại cho thấy các doanh nghiệp đang phải gánh chịu 60-70% chi phí thuế quan thông qua việc giảm lợi nhuận thay vì chuyển trực tiếp sang người tiêu dùng.

Mô hình hấp thụ này phản ánh một số thực tế kinh tế. Các công ty có thể ngần ngại tăng giá trên thị trường cạnh tranh, muốn duy trì thị phần ngay cả khi biên lợi nhuận giảm. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể đang đặt cược rằng các chính sách thương mại hiện tại chỉ mang tính tạm thời, khiến việc hy sinh biên lợi nhuận ngắn hạn tốt hơn là mất khách hàng.

undefined
Mobile/zalo: 033 796 8866

THAM GIA ROOM HÀNG HOÁ - VĨ MÔ

Câu hỏi về tính bền vững: Giới hạn kinh tế của các chiến lược hiện tại

Tình hình hiện tại dường như không ổn định về mặt kinh tế. Một số yếu tố cho thấy mô hình hấp thụ thuế quan hiện tại không thể tồn tại mãi mãi:

* Biến động hàng tồn kho : Các công ty chỉ có thể duy trì chiến lược hiện tại khi đang sử dụng hết lượng hàng tồn kho hiện có. Một khi những khoản dự trữ này cạn kiệt, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với việc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mức thuế quan hiện hành bất kể việc tối ưu hóa nguồn cung ứng.

* Các biện pháp chống lách luật : Các chính sách ứng phó với tình trạng chuyển tải và né thuế quan đã và đang được triển khai. Việc tăng cường thực thi và mở rộng phạm vi áp dụng sẽ giảm thiểu cơ hội chênh lệch giá theo khu vực địa lý.

* Giới hạn áp lực biên lợi nhuận : Lợi nhuận doanh nghiệp không thể duy trì mức giảm vô thời hạn. Khi doanh nghiệp cạn kiệt khả năng hấp thụ chi phí, việc truyền giá sang người tiêu dùng là điều không thể tránh khỏi.

Những hàm ý hướng tới tương lai

Xu hướng hướng tới phạm vi áp dụng thuế quan rộng hơn và toàn diện hơn cho thấy các chiến lược giảm thiểu hiện tại sẽ kém hiệu quả hơn theo thời gian. Một chế độ thương mại ổn định với mức thuế thống nhất 15-40% cho hầu hết các loại sản phẩm sẽ loại bỏ nhiều cơ hội tránh thuế hiện tại.

Các chỉ số giá bán buôn đang cho thấy sự tăng tốc, cho thấy chi phí thuế quan đang bắt đầu tác động vào chuỗi cung ứng. Việc tác động đến giá tiêu dùng chậm trễ có thể tạo ra cảm giác sai lầm về thành công của chính sách, trong khi thực tế, các yếu tố kinh tế đang tạo áp lực buộc giá cả phải điều chỉnh.

Kết luận: Kinh tế học về tác động trì hoãn

Môi trường thuế quan hiện tại cho thấy cả khả năng phục hồi lẫn những hạn chế của chuỗi cung ứng toàn cầu. Mặc dù các doanh nghiệp đã thể hiện sự sáng tạo đáng kể trong việc giảm thiểu tác động tức thời, nhưng áp lực kinh tế tiềm ẩn vẫn còn đó. Câu hỏi không phải là liệu chi phí thuế quan cuối cùng có ảnh hưởng đến người tiêu dùng hay không, mà là khi nào áp lực tích lũy sẽ vượt qua được các cơ chế hấp thụ hiện tại.

Đối với các nhà hoạch định chính sách, phân tích này cho thấy tác động kinh tế toàn diện của các chính sách thương mại có thể mất nhiều thời gian hơn để hiện thực hóa so với dự đoán của các mô hình truyền thống, nhưng cũng có thể tập trung hơn khi chúng xuất hiện. Đối với các doanh nghiệp, giai đoạn hiện tại là một khoảng thời gian tạm lắng, cần được tận dụng để xây dựng các chiến lược dài hạn cho một môi trường nhập khẩu có khả năng trở nên đắt đỏ hơn.

Nghịch lý thuế quan cuối cùng minh họa cho một nguyên tắc kinh tế cơ bản: thị trường có khả năng thích ứng cao trong ngắn hạn, nhưng cấu trúc chi phí cơ bản chắc chắn sẽ tự khẳng định theo thời gian dài hơn.

Cập nhật Cà phê / Bạc

undefined

Cà phê tiếp tục duy trì cấu trúc tăng với nến tiếp diễn mạnh, tạo đỉnh cao hơn – đáy cao hơn – đóng cửa cao hơn, khẳng định xu hướng vẫn nguyên vẹn.

Tâm lý thị trường rõ ràng: phe mua kiểm soát thế trận, liên tục tham gia khi điều chỉnh và đẩy động lượng đi xa hơn.

Bên dưới có vùng hỗ trợ xác định, là điểm có thể retest nếu giá điều chỉnh, giúp quản trị rủi ro rõ ràng.

Hiện tại giá đã khá “dãn”, chưa lý tưởng để mở vị thế mới, nhưng với những ai đang nắm lệnh mua, xu hướng vẫn ủng hộ việc tiếp tục nắm giữ.

undefined

Bạc bật tăng trở lại ngay tại vùng hợp lưu giữa MA50 và đường hỗ trợ tăng, tạo nến có bóng dưới dài cho thấy phe mua đã bảo vệ thành công sau áp lực bán.

Điều này cho thấy lực cầu vẫn xuất hiện khi giá điều chỉnh.

Tuy vậy, bức tranh lớn vẫn tiềm ẩn rủi ro hình thành mô hình Head & Shoulders, trừ khi phe mua có thể bứt phá rõ ràng trên vùng neckline quanh 38,75 USD.

Cho đến lúc đó, tâm lý thị trường vẫn mang tính thử thách: phe mua giữ được hỗ trợ, nhưng cần xác nhận vượt đỉnh gần nhất để xóa bỏ nguy cơ mô hình đỉnh.