Bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua một sự chuyển đổi cơ bản khi các quốc gia ngày càng áp dụng các chính sách công nghiệp do nhà nước chỉ đạo để đảm bảo chủ quyền công nghệ và sự thống trị sản xuất. Sự thay đổi này thể hiện sự phá vỡ quyết định khỏi chính thống thị trường tự do thống trị thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, với những tác động sâu sắc đến thương mại quốc tế, đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế.

Mô hình chính sách công nghiệp mới

Sự trỗi dậy của chính sách công nghiệp đánh dấu sự trở lại của triết lý kinh tế cũ, trong đó chính phủ chủ động định hình năng lực công nghiệp của quốc gia mình thay vì để hoàn toàn kết quả cho lực lượng thị trường. Cách tiếp cận này kết hợp đầu tư nhà nước đáng kể, trợ cấp chiến lược và hạn chế tiếp cận thị trường để nuôi dưỡng các ngành công nghiệp trong nước được coi là quan trọng đối với khả năng cạnh tranh và an ninh quốc gia.

Điểm khác biệt giữa chính sách công nghiệp hiện đại với những chính sách tiền nhiệm trong lịch sử là quy mô, sự tinh vi và trọng tâm công nghệ. Các chương trình hiện đại nhắm vào các lĩnh vực có giá trị cao bao gồm robot, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và sản xuất tiên tiến—các ngành công nghiệp định hình vị thế lãnh đạo kinh tế trong thế kỷ 21.

undefined

Cơ chế can thiệp công nghiệp hiện đại

Việc thực hiện chính sách công nghiệp thành công đòi hỏi một bộ công cụ toàn diện vượt xa các khoản trợ cấp đơn giản. Các chương trình hiệu quả nhất kết hợp nhiều công cụ:

* Kiến trúc tài chính : Các quỹ đầu tư do nhà nước chỉ đạo hướng vốn vào các lĩnh vực ưu tiên, trong khi các ưu đãi về thuế khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào các ngành công nghiệp chiến lược. Cách tiếp cận kết hợp này tận dụng cả nguồn lực công và cạnh tranh thị trường để thúc đẩy đổi mới và hiệu quả.

* Cơ chế chuyển giao công nghệ : Chính phủ tạo ra các ưu đãi cho các công ty nước ngoài chia sẻ công nghệ tiên tiến thông qua các yêu cầu liên doanh và nhiệm vụ đối tác địa phương. Cách tiếp cận này đẩy nhanh việc xây dựng năng lực trong nước trong khi vẫn duy trì khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.

* Kiểm soát tiếp cận thị trường : Các hạn chế chiến lược đối với sự tham gia của nước ngoài vào các lĩnh vực chính bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước mới ra đời trong khi họ phát triển năng lực cạnh tranh. Các biện pháp này, mặc dù gây tranh cãi, nhưng tạo không gian để các công ty trong nước trưởng thành.

* Phát triển Tài năng : Đầu tư vào các tổ chức giáo dục và nghiên cứu đảm bảo lực lượng lao động lành nghề có khả năng hoạt động trong các ngành công nghiệp công nghệ cao. Cách tiếp cận dài hạn này giải quyết các yêu cầu về vốn con người của sản xuất tiên tiến.

Kết quả kinh tế và sự đánh đổi

Kết quả của việc thực hiện chính sách công nghiệp chuyên sâu cho thấy cả những thành công đáng kể và những thách thức đáng kể. Về mặt tích cực, các quốc gia theo đuổi các chiến lược công nghiệp mạnh mẽ đã đạt được tiến bộ công nghệ nhanh chóng, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và xây dựng các ngành công nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu trong các lĩnh vực trước đây kém phát triển.

Ngành công nghiệp xe điện là ví dụ điển hình cho thành công này, nơi sự hỗ trợ chiến lược của chính phủ đã tạo ra hệ sinh thái công nghiệp hoàn toàn mới, thúc đẩy đổi mới trong công nghệ pin, hệ thống tự động và cơ sở hạ tầng sạc. Tương tự như vậy, sản xuất năng lượng tái tạo đã được hưởng lợi từ sự hỗ trợ chính sách liên tục, dẫn đến việc giảm chi phí đáng kể và cải thiện hiệu suất.

Tuy nhiên, những thành tựu này đi kèm với chi phí kinh tế đáng kể. Đầu tư do nhà nước chỉ đạo thường dẫn đến tình trạng dư thừa năng lực, vì nhiều khu vực và công ty theo đuổi cùng một cơ hội với sự hậu thuẫn của chính phủ. Động lực này tạo ra chu kỳ bùng nổ và suy thoái gây lãng phí tài nguyên và làm méo mó tín hiệu thị trường.

Gánh nặng tài chính của chính sách công nghiệp cũng gây căng thẳng cho tài chính công, đặc biệt là khi các chương trình không tạo ra được lợi nhuận như mong đợi. Việc tích lũy nợ và thâm hụt tài chính có thể hạn chế tính linh hoạt của chính sách trong tương lai và tăng trưởng kinh tế.

undefined

Động lực cạnh tranh toàn cầu

Việc áp dụng rộng rãi chính sách công nghiệp đã thay đổi căn bản cạnh tranh kinh tế quốc tế. Thay vì cạnh tranh chủ yếu dựa trên lợi thế so sánh truyền thống như chi phí lao động hoặc tài nguyên thiên nhiên, các quốc gia hiện cạnh tranh dựa trên khả năng huy động nguồn lực nhà nước để phát triển công nghệ.

Sự thay đổi này đã tạo ra các hình thức mới của chủ nghĩa dân tộc kinh tế, khi các quốc gia tìm cách xây dựng chuỗi cung ứng tự lực và giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài. Kết quả là nền kinh tế toàn cầu bị phân mảnh hơn, với nhiều hệ sinh thái công nghiệp cạnh tranh thay vì một hệ thống tích hợp duy nhất.

Các mối quan hệ thương mại ngày càng trở nên phức tạp, kết hợp hợp tác và cạnh tranh theo những cách thách thức các mô hình kinh tế truyền thống. Các quốc gia đồng thời tìm cách tiếp cận thị trường toàn cầu cho sản phẩm của họ trong khi bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.

Đổi mới và sự biến dạng thị trường

Một trong những khía cạnh gây tranh cãi nhất của chính sách công nghiệp hiện đại liên quan đến tác động của nó đối với đổi mới. Những người ủng hộ cho rằng sự hỗ trợ của nhà nước thúc đẩy sự phát triển công nghệ bằng cách cung cấp các nguồn lực và định hướng mà chỉ riêng lực lượng thị trường không thể thực hiện được. Sự hỗ trợ của chính phủ cho phép các công ty theo đuổi các dự án nghiên cứu dài hạn với triển vọng thương mại không chắc chắn.

Những người chỉ trích cho rằng sự can thiệp của nhà nước làm méo mó các tín hiệu thị trường và làm giảm áp lực cạnh tranh, cuối cùng làm chậm quá trình đổi mới. Họ chỉ ra các ví dụ về các công ty thây ma được chính phủ hỗ trợ mặc dù hiệu suất kém và cho rằng các cân nhắc về chính trị thường lấn át hiệu quả kinh tế.

Thực tế có thể nằm giữa hai thái cực này. Chính sách công nghiệp có thể thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực cụ thể mà các ưu tiên của chính phủ phù hợp với khả năng công nghệ. Tuy nhiên, sự can thiệp liên tục có thể làm giảm áp lực cạnh tranh và tạo ra tình trạng kém hiệu quả cản trở tăng trưởng dài hạn.

undefined

Biến thể hiệu suất theo ngành

Các ngành công nghiệp khác nhau phản ứng khác nhau với các can thiệp chính sách công nghiệp, cho thấy các đặc điểm cụ thể của từng ngành có ý nghĩa rất lớn đối với thành công của chính sách. Các ngành công nghiệp thâm dụng vốn với rào cản gia nhập cao—như sản xuất tiên tiến, năng lượng tái tạo và thiết bị vận tải—có xu hướng được hưởng lợi nhiều hơn từ sự hỗ trợ của chính phủ.

Các ngành công nghiệp đòi hỏi đầu tư nghiên cứu và phát triển đáng kể cũng phản ứng tốt với sự hỗ trợ của nhà nước, đặc biệt là khi các ứng dụng thương mại không chắc chắn hoặc còn xa vời. Sự hỗ trợ của chính phủ có thể thu hẹp khoảng cách giữa nghiên cứu cơ bản và khả năng thương mại.

Ngược lại, các ngành đòi hỏi chu kỳ đổi mới nhanh chóng và tương tác chặt chẽ với khách hàng có thể chịu sự can thiệp của chính phủ. Các quy trình ra quyết định quan liêu có thể làm chậm khả năng phản ứng với những thay đổi của thị trường, làm giảm khả năng cạnh tranh trong các ngành công nghiệp phát triển nhanh.

Ý nghĩa kinh tế vĩ mô

Việc nhấn mạnh vào chính sách công nghiệp cung cấp có những hậu quả kinh tế vĩ mô quan trọng vượt ra ngoài các lĩnh vực riêng lẻ. Đầu tư lớn vào năng lực sản xuất có thể tạo ra sự mất cân bằng về mặt cấu trúc nếu không phù hợp với tăng trưởng nhu cầu tương ứng.

Các quốc gia theo đuổi chính sách công nghiệp tích cực thường trải qua tăng trưởng do đầu tư dẫn đầu vượt xa mức tiêu dùng, tạo ra sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu để hấp thụ sản xuất. Động lực này có thể tạo ra thặng dư thương mại gây căng thẳng cho các mối quan hệ quốc tế và tạo ra sự dễ bị tổn thương trước các cú sốc cầu bên ngoài.

Việc tập trung vào phát triển công nghiệp cũng có thể làm giảm đầu tư vào các dịch vụ và các ngành hướng đến tiêu dùng, có khả năng hạn chế sự đa dạng hóa và khả năng phục hồi kinh tế nói chung.

Quỹ đạo tương lai và sự phát triển chính sách

Khi chính sách công nghiệp bước vào thập kỷ thứ hai nổi bật trở lại, một số xu hướng đang nổi lên sẽ định hình sự phát triển trong tương lai của nó. Đầu tiên, ngày càng có nhiều sự công nhận rằng chính sách công nghiệp thành công đòi hỏi sự tích hợp tốt hơn với các biện pháp về phía cầu để đảm bảo khả năng tồn tại của thị trường.

Thứ hai, cần có các cơ chế phối hợp quốc tế để ngăn chặn sự cạnh tranh phá hoại và quản lý các tác động lan tỏa của các chính sách quốc gia. Nếu không có sự phối hợp như vậy, chính sách công nghiệp có nguy cơ tạo ra động lực tổng bằng không làm giảm hiệu quả kinh tế toàn cầu.

Thứ ba, sự thay đổi công nghệ đang thúc đẩy nhu cầu điều chỉnh chính sách. Trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử và công nghệ sinh học đại diện cho các ranh giới công nghiệp mới đòi hỏi các phương pháp tiếp cận chính sách khác với các ngành sản xuất truyền thống.

Khuyến nghị chính sách

Đối với các quốc gia đang cân nhắc việc áp dụng hoặc cải tiến chính sách công nghiệp, một số bài học rút ra từ kinh nghiệm gần đây:

* Tập trung vào Thất bại thị trường : Chính sách công nghiệp hiệu quả nhất khi giải quyết các thất bại thị trường rõ ràng thay vì chọn người chiến thắng một cách tùy tiện. Hỗ trợ nghiên cứu cơ bản, phát triển cơ sở hạ tầng và hình thành kỹ năng tạo ra lợi ích rộng lớn mà không làm méo mó thị trường quá mức.

* Duy trì áp lực cạnh tranh : Ngay cả với sự hỗ trợ của chính phủ, các ngành công nghiệp vẫn được hưởng lợi từ áp lực cạnh tranh. Các chính sách nên khuyến khích sự cạnh tranh giữa các công ty trong nước và tránh tạo ra độc quyền vĩnh viễn.

* Kế hoạch cho Chiến lược Thoát : Chính sách công nghiệp thành công bao gồm các cơ chế giảm hỗ trợ khi các ngành công nghiệp trưởng thành. Các khoản trợ cấp mở làm giảm hiệu quả và lãng phí nguồn lực công.

* Cân bằng cung cầu : Chính sách công nghiệp hoạt động tốt nhất khi kết hợp với các biện pháp tăng cường nhu cầu trong nước. Cách tiếp cận này làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và tạo ra tăng trưởng bền vững hơn.

* Hợp tác quốc tế : Các quốc gia nên tìm cách phối hợp các chính sách công nghiệp để ngăn chặn sự cạnh tranh phá hoại và quản lý tình trạng dư thừa năng lực sản xuất toàn cầu trong các lĩnh vực quan trọng.

Phần kết luận

Sự trở lại của chính sách công nghiệp thể hiện sự thay đổi cơ bản trong cách các chính phủ tiếp cận phát triển kinh tế và cạnh tranh quốc tế. Mặc dù kết quả còn chưa đồng đều, xu hướng nhà nước tham gia nhiều hơn vào phát triển công nghiệp có vẻ sẽ tiếp tục khi các quốc gia tìm kiếm chủ quyền công nghệ và quyền tự chủ chiến lược.

Để thành công trong môi trường mới này, cần phải có chính sách thiết kế tinh vi, cân bằng giữa định hướng của nhà nước với lực lượng thị trường, kết hợp hỗ trợ về phía cung với các biện pháp về phía cầu và duy trì sự cởi mở trong hợp tác quốc tế bất chấp chủ nghĩa dân tộc kinh tế gia tăng.

Thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách là khai thác lợi ích của chính sách công nghiệp trong khi tránh những cạm bẫy của nó—một nhiệm vụ sẽ định hình sự cạnh tranh và phát triển kinh tế trong nhiều thập kỷ tới. Khi các quốc gia tiếp tục tinh chỉnh cách tiếp cận của mình, nền kinh tế toàn cầu sẽ tiến hóa theo hướng cân bằng mới kết hợp các cơ chế thị trường với sự can thiệp chiến lược của nhà nước theo những cách mà các thế hệ nhà kinh tế trước đây khó có thể tưởng tượng được.

Cơ hội BẠC qua Sở hàng hoá VN

undefined

Trong tuần qua, bạc không thể vượt kháng cự mạnh tại vùng 34.000 và đã có nhịp điều chỉnh như dự kiến. Những vị thế mua đáy từ vùng 28.800 đã đạt lợi nhuận rất tốt nhờ kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất trong kỳ họp FOMC đầu tháng 5. Tuy nhiên, áp lực chốt lời và đáo hạn hợp đồng tháng 5 khiến thị trường xuất hiện nhịp điều chỉnh.

Hiện tại, bạc khả năng đã hoàn tất sóng tăng đầu tiên và chuẩn bị cho nhịp điều chỉnh về vùng hỗ trợ mạnh 31.000, tạo cơ hội để mở vị thế mua cho sóng tăng tiếp theo.

Giá sắp tiếp cận vùng mua quanh 31.000 kỳ vọng 35.600 - 39.000 trong quý II/2025, nếu tình trạng suy thoái gia tăng có thể sẽ leo lên 49.000 ( đỉnh cũ thiết lập 2011 )

undefined

Bảng thống kê giá Bạc tăng giá trong giai đoạn khủng hoảng và suy thoái toàn cầu qua các cột mốc, 2025-2026 từ việc các ngân hàng Trung Ương chạy đua cắt giảm lãi suất về lo ngại suy thoái kinh tế, liệu Bạc có phá đỉnh cũ 49.80 đã được thiết lập cách đây gần 15 năm.

Trong lịch sử, thời điểm Mỹ bị hạ tín nhiệm đều đánh dấu thời điểm canh mua kim loại quý dài hạn.

------------------------------------------------------------------------------------

Trong chu kỳ kinh tế, dòng tiền đầu tư được luân chuyển giữa các loại tài sản đầu tư khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận. Hiện nay Sở giao dịch hàng hóa VN mới được cấp phép liên thông trên thị trường hàng hóa quốc tế và đầu tư trực tiếp trên các sàn hàng hóa thế giới, với các sản phẩm thiết yếu như là: Đồng, Bạc, Cà phê, Đường, Nông sản ...

Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch trực tiếp trên thị trường hàng hoá của Bô Công Thương. Với nhiều ưu điểm như: Mua bán 2 chiều, T0, miễn lãi margin ... Liên hệ với tôi để hợp tác và nhận các tư vấn tốt nhất về thị trường hàng hoá


Hỗ trợ - Tư vấn chuyên sâu về TT hàng hoá :  033 796 8866 

THAM GIA ROOM ZALO HÀNG HOÁ VÀ VĨ MÔ  !!!