Bộ Tài chính đang lấy ý kiến đối với Dự thảo Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 126/2020/NĐ-CP, trong đó có đề xuất đáng chú ý: thuế thu nhập cá nhân (TNCN) sẽ được khấu trừ, kê khai và nộp ngay tại thời điểm cá nhân nhận được cổ tức, thưởng bằng chứng khoán, thay vì chờ đến thời điểm chuyển nhượng như trước đây.

Việc sửa đổi cơ chế thu thuế đối với thu nhập từ chứng khoán cần được đánh giá toàn diện, cả từ góc độ quản lý nhà nước và khả năng thực thi trong thực tiễn. Dưới đây là ba khía cạnh quan trọng cần được xem xét một cách thấu đáo trước khi chính sách được ban hành chính thức.

Thứ nhất – Về khả năng thanh toán và dòng tiền thực tế

Thu nhập từ cổ tức, thưởng bằng cổ phiếu thường không đi kèm với dòng tiền thực tế tại thời điểm ghi nhận. Cá nhân sở hữu cổ phiếu nhưng chưa thực hiện chuyển nhượng thì chưa có tiền để nộp thuế. Nếu yêu cầu nộp thuế ngay tại thời điểm nhận, nhiều trường hợp sẽ buộc phải bán một phần cổ phiếu để có tiền thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư và tạo áp lực tài chính không cần thiết.

Việc gắn nghĩa vụ thuế với thời điểm chuyển nhượng – khi cá nhân có dòng tiền thực tế – là hợp lý hơn trong nhiều trường hợp. Trường hợp vẫn muốn áp dụng cơ chế khấu trừ ngay khi nhận, cần xem xét thiết kế cơ chế nộp thuế hoãn lại có thời hạn hoặc tạm giữ nghĩa vụ thuế để đảm bảo không làm gián đoạn dòng vốn đầu tư cá nhân.

Thứ hai – Về cách xác định giá trị cổ phiếu tính thuế

Một trong những yếu tố quan trọng nếu chính sách được áp dụng là phải xác định rõ ràng giá trị cổ phiếu tại thời điểm nhận để làm căn cứ tính thuế. Giá cổ phiếu có thể biến động liên tục, việc không có quy định thống nhất dễ dẫn đến lúng túng cho tổ chức chi trả và thiếu minh bạch đối với người nộp thuế.

Đáng lưu ý, cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu khi mới được ghi nhận trên tài khoản chứng khoán không đồng nghĩa với việc đã hoàn tất chuyển giao quyền sở hữu thực tế. Trong nhiều trường hợp, thời điểm “nhận” cổ phiếu chỉ là ghi nhận về mặt số lượng trên hệ thống lưu ký, còn thủ tục pháp lý để cá nhân có thể giao dịch chuyển nhượng vẫn chưa hoàn tất – có thể bị hạn chế bởi quy định của công ty phát hành hoặc các điều kiện niêm yết.

Do đó, không thể sử dụng giá trị thị trường để làm căn cứ tính thuế tại thời điểm ghi nhận, khi cổ phiếu vẫn chưa được tự do chuyển nhượng hoặc chưa thể hiện rõ khả năng sinh lời. Việc đánh thuế trên một tài sản chưa có tính thanh khoản hoặc chưa được thị trường xác lập giá trị thực sự dễ dẫn đến bất cập, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán có thể dao động mạnh chỉ trong vài phiên giao dịch.

Cần quy định cụ thể và thống nhất phương pháp xác định giá tính thuế, chẳng hạn: sử dụng giá đóng cửa tại ngày giao dịch không hưởng quyền, giá trung bình của một khoảng thời gian trước khi ghi nhận, hoặc thậm chí chỉ xác định nghĩa vụ thuế khi phát sinh giao dịch chuyển nhượng thực tế. Nếu không, chính sách sẽ thiếu cơ sở vững chắc để đảm bảo công bằng và minh bạch cho cả bên nộp thuế lẫn cơ quan quản lý.

Thứ ba – Về tính hợp lý và khả thi của mục tiêu quản lý

Mục tiêu chính của đề xuất là nâng cao hiệu quả thu thuế, ngăn ngừa tình trạng chậm, né khai thuế khi chuyển nhượng chứng khoán. Tuy nhiên, chính sách thuế chỉ phát huy tác dụng khi đảm bảo tính khả thi, dễ thực hiện và phù hợp với thực tiễn kinh tế – xã hội.

Thay vì bắt buộc khấu trừ ngay tại thời điểm nhận trong mọi trường hợp, có thể xem xét:

• Cho phép tổ chức chi trả cổ tức, cổ phiếu thưởng tạm ghi nhận nghĩa vụ thuế và thực hiện khấu trừ khi cổ phiếu được bán.

• Thiết lập ngưỡng miễn trừ thuế đối với cổ phiếu thưởng có giá trị nhỏ hoặc áp dụng mức thuế ưu đãi đối với người lao động nhận cổ phiếu nội bộ.

• Bổ sung các biện pháp giám sát tại thời điểm chuyển nhượng để đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực hiện đầy đủ, thay vì chuyển gánh nặng sang thời điểm chưa có tiền.

Việc xây dựng chính sách thuế cần đặt trong tổng thể hài hòa giữa mục tiêu quản lý của Nhà nước và khả năng thực hiện của người nộp thuế. Mọi thu nhập đều cần chịu thuế, nhưng việc đánh thuế nên gắn với khả năng chi trả thực tế, minh bạch trong căn cứ tính thuế, và không tạo ra gánh nặng không cần thiết cho các chủ thể trong nền kinh tế.

Một chính sách tốt là chính sách được hiểu đúng, chấp nhận rộng rãi và đi vào thực tiễn bằng sự đồng thuận. Với cách tiếp cận đó, đề xuất sửa đổi lần này cần tiếp tục được phân tích sâu, điều chỉnh kỹ để vừa đảm bảo hiệu quả quản lý thuế, vừa duy trì môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và công bằng cho tất cả các bên tham gia thị trường.

-------------------

Nguồn: Mr Wick Kiểm Toán