Gần đây, một đề xuất gây chú ý được nêu trong dự thảo sửa đổi Luật Thuế thu nhập cá nhân: áp mức 17% cho một nhóm cá nhân kinh doanh khi tính trên thu nhập tính thuế (doanh thu trừ chi phí) thay vì cách tính trên doanh thu (thuế khoán) như hiện hành. Thông tin này đã được nhiều tờ báo lớn đưa tin và đưa vào thảo luận công khai vì tính hệ quả mạnh mẽ của nó đối với hàng triệu chủ hộ, cá nhân hành nghề tự do và tiểu thương.

Theo nội dung dự thảo được công bố, đề xuất còn kèm theo cơ chế miễn/giảm cho các trường hợp rất nhỏ (ví dụ miễn thuế nếu doanh thu năm dưới một ngưỡng đề xuất) và chuyển dịch phương pháp tính từ “trên doanh thu” sang “trên thu nhập ròng” cho những trường hợp vượt ngưỡng. Văn bản thẩm định cho biết một số mức ngưỡng đang được cân nhắc trong dự thảo, nổi bật là phương án miễn cho cá nhân có doanh thu rất nhỏ và áp mức 17% cho phần thu nhập vượt ngưỡng. Đây không phải là thay đổi hình thức nhỏ; nó chuyển hóa nguyên tắc quản lý thuế đối với hộ, cá nhân từ đơn giản sang kê khai — với hệ quả cả về thủ tục lẫn minh bạch.
Nghe qua thì có vẻ hợp lý, thậm chí còn giống với cơ chế thuế thu nhập doanh nghiệp, nơi mà nhiều doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ cũng đang được áp dụng mức thuế suất 17%. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy bức tranh không đơn giản chỉ nằm ở con số phần trăm. Thuế suất chỉ là một lát cắt; cái quan trọng là cơ sở tính thuế, cách thức quản lý và chi phí tuân thủ mà người kinh doanh phải gánh.
Với một hộ kinh doanh nhỏ, vốn quen với việc nộp thuế khoán cố định theo doanh thu, thì chuyển sang cơ chế kê khai thu nhập ròng đồng nghĩa với việc phải làm sổ sách, giữ hóa đơn, chứng minh chi phí, nộp báo cáo định kỳ. Đó là cả một quá trình phức tạp và tốn kém, vốn dĩ chỉ phù hợp với những ai đã có tổ chức quản lý gần giống một doanh nghiệp. Nói một cách dễ hiểu, chỉ riêng việc “hóa thân” thành doanh nghiệp đã đủ làm nhiều hộ cá nhân cảm thấy nặng nề, trước khi nghĩ đến chuyện mức thuế suất cao hay thấp.
Hơn nữa, mỗi ngành nghề lại có đặc thù lợi nhuận khác nhau. Những ngành dịch vụ có biên lợi nhuận cao có thể thấy mức 17% trên thu nhập là hợp lý. Nhưng với các ngành bán lẻ, ăn uống hay buôn bán nhỏ, nơi lợi nhuận ròng thường rất mỏng, thì gánh nặng thuế cộng thêm chi phí tuân thủ dễ khiến họ mất lợi thế cạnh tranh. Khi đó, con số 17% không còn là một ưu đãi, mà trở thành rào cản khiến nhiều người e ngại việc tiếp tục duy trì hoạt động.
Một điểm cần lưu ý nữa là: cùng một con số 17% nhưng cách áp dụng lại khác nhau giữa cá nhân và doanh nghiệp. Doanh nghiệp được hưởng cơ chế khấu trừ, các khoản chi phí hợp lý được luật thừa nhận khá rõ ràng, cùng với hệ thống kế toán bài bản. Trong khi đó, cá nhân kinh doanh lại thiếu những công cụ quản trị này. Việc so sánh trực tiếp rằng “thuế cá nhân và thuế doanh nghiệp bằng nhau” thực chất dễ dẫn đến ngộ nhận.
Nếu mục tiêu của Nhà nước là khuyến khích một bộ phận hộ cá nhân chuyển thành doanh nghiệp, thì thuế có thể là một công cụ hữu ích. Nhưng để đạt hiệu quả, chính sách cần nhiều hơn là chỉ “đặt một mức thuế suất giống nhau”. Cần có những ngưỡng phân loại hợp lý, hướng dẫn chi phí được trừ rõ ràng, và thậm chí cả cơ chế khoán mềm dẻo cho những ngành nghề khó chứng minh chi phí. Quan trọng hơn, phải có các gói hỗ trợ, đào tạo, công cụ kế toán điện tử đơn giản để hộ kinh doanh có thể thực sự “bước qua cánh cửa doanh nghiệp” một cách suôn sẻ.
Vì vậy, có thể thấy rằng không phải hộ kinh doanh nào cũng phù hợp để chuyển đổi thành doanh nghiệp chỉ vì một con số 17%. Mỗi ngành nghề, mỗi mô hình kinh doanh đều cần một chính sách thuế riêng biệt, đủ tinh tế để vừa khuyến khích phát triển, vừa không đẩy những nhóm yếu thế vào tình trạng khó khăn hơn.
Chúng ta đều hiểu, sau mỗi con số thuế là cuộc sống mưu sinh, là công sức của những người ngày đêm bươn chải để duy trì cửa hàng, quán ăn, tiệm tạp hóa hay một dịch vụ nhỏ nuôi sống cả gia đình. Chính sách thuế, nếu chỉ nhìn dưới góc độ quản lý, rất dễ biến thành một gánh nặng vô hình. Nhưng nếu đặt mình vào hoàn cảnh của những người kinh doanh, ta sẽ thấy họ cần một hành lang pháp lý đủ công bằng nhưng cũng đủ mềm mại để tiếp thêm sức mạnh, chứ không phải để họ cảm thấy bị “ép” phải thay đổi trong khi chưa đủ nguồn lực. Bởi lẽ, thuế không chỉ là nghĩa vụ với Nhà nước, mà còn là niềm tin rằng công sức lao động chân chính của họ được ghi nhận và trân trọng. Và chỉ khi chính sách được xây dựng trên nền tảng thấu hiểu đó, thì con đường đưa hộ kinh doanh hòa nhập vào môi trường doanh nghiệp mới thực sự bền vững và nhận được sự đồng thuận từ xã hội.
----------------
Nguồn: Mr Wick Kiểm toán -