KHI LÒNG TIN BỊ ĐÁNH CẮP (Phần cuối)
PHẦN II: NGƯỜI ĐI! Ừ NHỈ? NGƯỜI ĐI THỰC
(Vì sao quỹ đầu tư thường ra đi trong im lặng?)
“Tôi nhận ra một điều – lợi nhuận của quỹ ở Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào ân sủng của ông/bà chủ”
Bạn tôi, Bob, từng là giám đốc điều hành một quỹ đầu tư hàng tỷ đô, với mỗi thương vụ phải giải ngân không dưới 100 triệu USD, nói với tôi: “Ở Việt Nam này, tôi nhận ra một điều – lợi nhuận của quỹ là hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định như ban ơn của ông/bà chủ sáng lập. Cho dù tôi đầu tư vào doanh nghiệp nào, lớn đến đâu đi nữa.”
Nhận xét này chứa đựng một sự thật đáng lo ngại: một số doanh nghiệp, ông chủ, bà chủ vẫn đang hành xử với đồng vốn của nhà đầu tư như thể họ đang ban ơn – chứ không phải là một hợp đồng với những nghĩa vụ pháp lý, và cả đạo đức, cần được tôn trọng nghiêm túc.
Sau hơn sáu năm lặn lội tìm cơ hội đầu tư tại Việt Nam bất thành, Bob đã lặng lẽ rời đi. Anh từ chức và chuyển sang một công ty khác ở nước ngoài – nơi mà luật chơi rõ ràng hơn, và niềm tin không phải là thứ xa xỉ.
Một câu hỏi phổ biến nhưng ít được trả lời thẳng thắn: tại sao nhiều quỹ đầu tư thường buông tay hoặc không lên tiếng khi xảy ra tranh chấp tại Việt Nam?

a) Đầu tiên là rủi ro về uy tín cho chính quỹ: “mình tố cáo nó, nhưng mất mặt mình"
Phần lớn các quỹ đầu tư – đặc biệt là các quỹ toàn cầu – khá ngại tranh chấp công khai vì lo ngại tổn hại uy tín tại thị trường sở tại. Trong nhiều trường hợp, họ còn bị "răn đe" rằng nếu đẩy vụ việc lên cao, họ có thể gặp khó khăn trong các thủ tục hành chính, pháp lý hoặc bị hạn chế tiếp cận thị trường. Rủi ro về danh tiếng và môi trường hoạt động bị thù địch khiến họ chọn cách rút lui trong lặng lẽ, chấp nhận phần thiệt để giữ hình ảnh và tập trung cho chiến lược dài hạn.
Một số quỹ cũng lo ngại rằng nếu sa lầy vào kiện tụng kéo dài, họ sẽ gặp trở ngại trong việc huy động vốn vòng tiếp theo – khi những hồ sơ pháp lý chưa dứt điểm sẽ trở thành "điểm đỏ" trong mắt các đối tác đầu tư (Limited Partners).
Tuy nhiên, nhà đầu tư có thể im lặng trên truyền thông, nhưng họ không im lặng trong cộng đồng đầu tư. Những câu chuyện hậu trường về việc bị lừa, bị bội tín hay bị đối xử bất công sẽ lan nhanh trong giới tài chính toàn cầu.
b) Lý do thứ hai: vòng đời của một khoản đầu tư thường ngắn mà thời gian kiện tụng thì quá dài
Vòng đời của một khoản đầu tư thường chỉ kéo dài 5–7 năm. Trong khi đó, quá trình khiếu kiện dân sự tại Việt Nam có thể kéo dài 3–5 năm, thậm chí cả thập kỷ nếu cơ quan thi hành án không quyết liệt. Khi bài toán thời gian không còn phù hợp với chiến lược vốn, nhiều quỹ chọn cách “ngậm đắng nuốt cay”, cắt lỗ, lấy được gì thì lấy – còn hơn là bị giam vốn trong một cuộc chiến pháp lý vô định.
Thực tế, những tranh chấp dạng này đang được nhìn nhận rất bình thường với một sự thờ ơ. Vì chúng không gây chết người, không gây chấn động xã hội như những vụ lừa đảo hàng loạt. Nếu không có những yêu cầu đặc biệt, những vụ việc này có vẻ như thường bị xếp vào hàng “khó, mệt người, và không cấp bách”.
c) Lý do thứ ba: Phán quyết quốc tế – có thể bị vô hiệu ngay tại Việt Nam nên tại sao phải mất thời gian?
Ngay cả khi nhà đầu tư chọn trọng tài quốc tế để tìm công lý, thì câu hỏi vẫn còn đó: liệu phán quyết đó có được công nhận tại Việt Nam? Thực tế đã cho thấy là chưa chắc. Vụ VMG – EPAY và Sojitz – Rạng Đông nhắc trên đây là hai ví dụ điển hình: Phán quyết quốc tế có thể bị treo hoặc bác bỏ tại điểm đến đầu tư.
Các quỹ đầu tư toàn cầu sẽ phải đặt câu hỏi: có nên tiếp tục đầu tư tại nơi mà luật chơi không được bảo đảm xuyên biên giới?
d) Lý do thứ tư: Bội tín không bị trừng phạt nên đấu tranh cũng thế thôi
Ở Việt Nam, việc vi phạm hợp đồng để chiếm đoạt tiền nhà đầu tư thường không bị trừng phạt nghiêm khắc và mức phạt không đủ lớn để răn đe. Các vụ bội tín xảy ra thường xuyên, nhưng phần lớn được nhìn dưới con mắt “dân sự hóa” để né tránh xử lý hình sự, kể cả khi có dấu hiệu lừa đảo, chiếm đoạt tài sản rõ ràng. Những vụ việc kiện tụng “dân sự” kéo dài lê thê và cuối cùng bên bị hại còn thiệt đơn thiệt kép.
Ở các nước tôn trọng chữ tín, thậm chí trước khi đến công quyền giải quyết, người ta có thể dùng công luận để tẩy chay, “ghi sổ đen”, từ chối hợp tác để trừng phạt những người vi phạm. Ở Việt Nam cái giá cho sự bội tín và lừa dối dường như quá rẻ để nhiều người có xu hướng lợi dụng. Cùng lắm là đi tù vài năm. Hoặc cùng lắm thì trả lại tiền với một mức lãi rất bèo bọt, hoặc thậm chí chả việc gì.
Chúng ta từng chứng kiến điều tương tự trong lĩnh vực giao thông, y tế và sức khỏe cộng đồng: khi các hành vi vi phạm như vượt đèn đỏ, sản xuất thực phẩm giả, thuốc giả, hay vi phạm an toàn thực phẩm chỉ bị xử phạt nhẹ, thì người vi phạm không có lý do để dừng lại. Chỉ khi chế tài đủ nghiêm khắc, đủ sức răn đe, hành vi sai trái mới thực sự bị chấm dứt.
Trong kinh doanh cũng vậy – khi cái giá phải trả của bội tín quá thấp, nó sẽ trở thành một lựa chọn hấp dẫn.
Chính sự thờ ơ với những hành vi này lại để lại hậu quả tích tụ giống như một loại độc chất nhỏ giọt hay thuốc giả. Không ai chết ngay lập tức, nhưng niềm tin dần dần hao mòn qua từng vụ việc không được xử lý đến nơi đến chốn – cho đến khi không còn gì để mất, và môi trường đầu tư trở nên xơ cứng, mất uy tín và không còn hấp dẫn nữa.
Nhưng không có mất mát nào so sánh được với sự mất mát niềm tin. Đó là cái giá vô hình nhưng cực kỳ đắt đỏ mà nền kinh tế phải trả.
---------------------
PHẦN III: VỐN XÃ HỘI VÀ CẢI CÁCH TƯ PHÁP
--------------------
“Niềm tin còn một chút này
Chẳng cầm cho vững lại dày cho tan”
a) Khi vốn xã hội mất đi
Khi sự bội tín không bị trừng phạt thích đáng, vốn xã hội (social capital) sẽ cạn kiệt dần. Trong một nền kinh tế mà “vốn xã hội” xuống thấp, mọi giao dịch đều trở nên rủi ro hơn, phức tạp hơn và đắt đỏ hơn. Thay vì dựa vào luật, hợp đồng, người ta phải dựa vào “mối quan hệ”. Người ta chỉ dám làm ăn với những người mà người ta tin tưởng vì các thể chế chính thức không đủ mạnh để bảo vệ doanh nhân và doanh nghiệp khi họ là nạn nhân của các vụ việc vi phạm pháp luật hao tiền tốn của.
Khi các thể chế chính thức mất dần vai trò bảo vệ doanh nghiệp và thay vào đó là một hệ thống ngầm, tốn kém và phi chính thức lên ngôi, người ta càng phải dành thời gian để phát triển các mối quan hệ xã hội thì chi phí càng cao và đổi mới càng chậm.
Francis Fukuyama, một nhà khoa học chính trị Mỹ nổi tiếng, trong cuốn sách kinh điển của mình: Lòng tin: Những phẩm giá xã hội và việc tạo dựng sự thịnh vượng (Trust: Social Virtues and the Creation of Prosperity) đã tuyên bố rằng các nước càng thiếu vốn xã hội thì càng khó phát triển được doanh nghiệp lớn. Bởi vì việc thiếu vốn xã hội (lòng tin vào thể chế chính thức) khiến nhà nước phải can thiệp trực tiếp vào nhiều, tăng chi phí giao dịch và làm giảm tính cạnh tranh trong nền kinh tế.
Nếu không thay đổi và cải cách hệ thống tư pháp, những cách hành xử trên sẽ đẩy nền kinh tế Việt Nam vào một bẫy cân bằng thấp (low equilibrium trap) – nơi không ai dám đổi mới, không ai dám đầu tư mạnh mẽ, vì không ai tin rằng công sức của họ sẽ được bảo vệ một cách thỏa đáng.
Đã đến lúc các doanh nghiệp Việt Nam cần thoát khỏi cách hành xử theo kiểu “luật rừng” – nơi lời hứa không có trọng lượng, và hợp đồng có thể bị xé bỏ tuỳ hứng. Thay vào đó, cần xây dựng một văn hóa kinh doanh thượng tôn pháp luật, giữ chữ tín và thực hiện cam kết như những nguyên tắc tối thiểu trong hội nhập toàn cầu.
b) Cần một cuộc cải cách tư pháp liên quan đến đầu tư (nước ngoài)
Theo đánh giá chung, Việt Nam có khung pháp lý khá tốt nhưng hiệu quả thực thi còn hạn chế. Tỷ lệ thu hồi tài sản chỉ đạt 25-40% so với 70-85% của Singapore. Thời gian xử lý 24-36 tháng, chậm hơn Singapore là 12-18 tháng.
Hai trong “Bộ tứ trụ cột” Nghị quyết của Bộ Chính trị - Nghị quyết 59-NQ/TW và nghị quyết 66-NQ/TW - đã khẳng định quyết tâm của Việt Nam về hội nhập quốc tế và đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật.
Để khu vực tư nhân vươn mình cùng đất nước như nghị quyết của Bộ Chính Trị đề ra, đã đến lúc cần suy nghĩ về một cuộc cải cách trong lĩnh vực tư pháp liên quan đến đầu tư (nước ngoài): Bắt đầu bằng việc xây dựng tòa án kinh tế độc lập, đủ năng lực chuyên môn và khả năng thi hành hiệu quả, tương thích với chuẩn mực quốc tế; Các thẩm phán cần được đào tạo chuyên sâu về kinh tế và luật thương mại quốc tế, đảm bảo các phán quyết đúng luật, công bằng, và bảo vệ bên có quyền lợi hợp pháp, đặc biệt trong các vụ tranh chấp phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài;
Nhà nước không nên xem nhẹ những vụ án hay tranh chấp kinh tế có yếu tố nước ngoài với suy nghĩ cho rằng đó chỉ là những tranh chấp “dân sự”. Đây là những vấn đề có ảnh hưởng lâu dài, có thể làm tổn hại đến niềm tin lâu dài và khả năng huy động vốn cho nền kinh tế. Nhà nước cần xác định rõ: bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài – là một nhiệm vụ chiến lược, cần được ưu tiên chỉ đạo trong toàn bộ hệ thống tư pháp, thi hành án và quản trị hành chính pháp luật.
Trên thực tế, với những vụ việc kinh tế lớn, phần lớn nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận chi phí chính thức ở mức hợp lý – miễn là quá trình xét xử minh bạch, công bằng và có khả năng thi hành nhanh chóng.
Các quỹ lớn thường không thể, và cũng không muốn, phải dựa vào những “con đường không chính thức” để tìm kiếm sự công bằng, công lý khi tranh chấp xảy ra. Những vụ việc kiểu như trên không còn là những sự vụ riêng tư, giải quyết được những vấn đề đặt ra là một phép thử xem liệu Việt Nam có thực sự dùng pháp quyền bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài hay không.
Là một nền kinh tế mới nổi đầy tiềm năng và dân số trẻ, có học thức, tầng lớp trung lưu đang tăng, triển vọng của Việt Nam hiện đang được nhiều quỹ đầu tư đánh giá tích cực. Tuy nhiên, đừng ảo tưởng, đối với ngay cả những quỹ đầu tư chấp nhận rủi ro cao để có lợi nhuận lớn, thì việc bảo toàn vốn gốc đầu tư (principal amount) vẫn luôn là ưu tiên hàng đầu. Họ sẽ không dám quyết liệt đầu tư vào một nền kinh tế mà rủi ro mất vốn gốc tăng. Nếu có thì chi phí vốn rất cao. Và đó là một thiệt hại rất lớn cho nền kinh tế.
Để khôi phục niềm tin, từng bước thiết lập và củng cố văn hóa kinh doanh hiện đại, có lẽ cần một chiến dịch tương tự như công cuộc “đốt lò” - lần này là để làm sạch môi trường đầu tư: xử lý dứt điểm những vi phạm tồn đọng, trừng phạt nghiêm khắc các hành vi lừa đảo, bội tín, chiếm đoạt tài sản trong kinh doanh, và bảo vệ nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài.
Và chỉ khi đó, chúng ta mới có thể bắt đầu một cuộc “vươn mình” thực sự.
--------------------------------
Nguyễn Quốc Toàn
(Trích dẫn nguồn xin xem comment. Xin cảm ơn các nhà báo, các luật sư, và các chuyên gia đã góp ý cho bài viết này)