Khi nói đến giàu nhất thế giới, không phải mọi bảng xếp hạng đều giống nhau. Các tổ chức quốc tế thường dùng 3 chỉ số chính để đánh giá mức độ giàu có của một quốc gia:

25-quoc-gia-giau-nhat-the-gioi-chi-so-nao-quyet-dinh-su-giau-co-that-su-cua-mot-nen-kinh-te-1753844510.jpg

1. GDP per capita - Thu nhập bình quân đầu người theo GDP

Công thức: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chia cho dân số.

Ý nghĩa: Đo quy mô kinh tế trung bình mà một người dân tạo ra trong nước.

Top 5 toàn cầu: Luxembourg, Ireland, Switzerland, Norway, Singapore.

Việt Nam 2025: Khoảng 4.623 USD/người, xếp 119 thế giới, cách xa nhóm dẫn đầu (Luxembourg >130.000 USD/người).

2. GNI per capita - Thu nhập quốc dân bình quân đầu người

Công thức: GDP + thu nhập ròng từ nước ngoài (kiều hối, lợi nhuận đầu tư…) chia cho dân số.

Ý nghĩa: Đo thu nhập thực tế mà người dân nhận được (kể cả từ ngoài biên giới).

Top 5 toàn cầu: Liechtenstein, Luxembourg, Switzerland, Norway, United States.

Việt Nam 2023: 4.110 USD/người, thuộc nhóm “thu nhập trung bình thấp” theo chuẩn World Bank (ngưỡng “thu nhập cao” >13.935 USD). Không nằm trong top 100.

3. Median Wealth per Adult - Tài sản trung vị của mỗi người trưởng thành

Công thức: Giá trị tài sản (tiền, nhà, cổ phiếu…) của người đứng ở giữa dân số (median).

Ý nghĩa: Đo sự giàu có phổ biến, bỏ qua tác động của giới siêu giàu.

Top 5 toàn cầu: Belgium, Australia, New Zealand, Denmark, Switzerland.

Việt Nam: Khoảng 5.633 USD/người trưởng thành, xếp 129-130 toàn cầu.

Nguồn: Visual Capitalist