Tại Đại học Oxford, UK, bác Tô khẳng định: “Chúng tôi coi kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất để thúc đẩy tốc độ phát triển kinh tế.”

Một câu nói ngắn, nhưng thể hiện bước ngoặt tư duy sau gần bốn thập niên Đổi mới: từ chỗ coi tư nhân là "bóc lột", rồi đến “bổ sung”, đến khẳng định là trụ cột chính của nền kinh tế quốc gia.

Trong môi trường học thuật phương Tây – nơi đề cao sự rõ ràng – cách diễn đạt “the most important driver” cho thấy Việt Nam đã thực sự coi khu vực tư nhân là trung tâm của mô hình phát triển mới.

571319353-10166150081133098-2025758420463872710-n-1761794438.jpg
 



Ở Đại hội XII, XIII mới chỉ ghi nhận: “Phát triển mạnh kinh tế tư nhân... trở thành một trong những động lực của nền kinh tế.”

Đến Nghị quyết 10-NQ/TW (2017), tư nhân được xác định là “một động lực quan trọng để phát triển kinh tế.”

Và tới Nghị quyết 68-NQ/TW (2025), câu chữ tiến thêm bước nữa: “Kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia.”

Chữ “một” là khiên tu từ, vừa khẳng định vai trò trung tâm, vừa giữ hài hòa với nguyên tắc “kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo”.

Còn tại Oxford, bác Tô bỏ hẳn chữ “một” – đó là ngôn ngữ của tư duy toàn cầu và niềm tin đầy đủ vào sức mạnh doanh nghiệp tư nhân.

Vì sao là kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng nhất”, như toàn bộ các quốc gia văn minh và phát triển đã chứng minh?

Sau Đổi mới 1986, Việt Nam chuyển từ nền kinh tế đơn thành phần sang nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường, nơi người dân được tự do làm ăn, kinh doanh – quyền vốn từng bị phủ định nhiều thập niên. Quyền tự do làm ăn của dân đã tạo nên sự thịnh vượng chưa từng có: hàng chục triệu hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân ra đời, đưa GDP Việt Nam vượt 500 tỷ USD – minh chứng rõ ràng cho sức mạnh cải cách thể chế và khát vọng làm giàu chính đáng của người Việt.

Ngày nay, khi nền kinh tế đã hội nhập sâu, động lực tăng trưởng không còn đến từ khu vực nhà nước hay vốn FDI, mà từ năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân nội địa – khu vực hiểu thị trường, dám đổi mới và tạo ra giá trị thực.

Đặt khu vực này ở vị thế “động lực quan trọng nhất” chính là bước tiếp theo của Đổi mới: Nhà nước kiến tạo, tư nhân vận hành, và người dân ở trung tâm phát triển.

Về năng suất và đổi mới, khu vực tư nhân hiện đóng góp 51% GDP, 85% lao động và gần 60% vốn đầu tư xã hội. Chỉ có khu vực tư nhân – với tính linh hoạt, khả năng chấp nhận rủi ro và sáng tạo – mới có thể đi đầu trong các lĩnh vực như AI, fintech, năng lượng tái tạo, kinh tế nền tảng.

Nếu Việt Nam muốn tăng trưởng hai con số, thì khu vực tư nhân – vốn chiếm hơn nửa nền kinh tế – phải tăng trưởng hai con số. Không thể kỳ vọng nền kinh tế bứt phá khi khu vực tư nhân chỉ tăng 6–7%/năm.

Muốn vậy, phải thực sự giải phóng năng lực thị trường – bắt đầu từ quyền tài sản và quyền tiếp cận nguồn lực công bằng. Doanh nghiệp tư nhân cần được tiếp cận đất đai minh bạch, tín dụng công bằng, dữ liệu mở và hạ tầng số hiện đại; Nhà nước không cần ưu ái, chỉ cần làm trọng tài công bằng.

Khi quyền tài sản được bảo đảm, tư nhân sẽ bứt tốc; và chỉ khi tư nhân tăng trưởng hai con số, nền kinh tế mới bước vào giai đoạn phát triển thần tốc nhưng bền vững.

Đặt họ ở trung tâm cũng có nghĩa mọi chính sách thuế, tín dụng, đất đai, khoa học – công nghệ đều phải xoay quanh trục phát triển doanh nghiệp tư nhân.

Nếu Nhà nước vẫn ôm vai “người chơi”, thị trường sẽ mãi khập khiễng; nhưng nếu Nhà nước trở thành trọng tài liêm chính, năng lực xã hội – vốn bị nén lại – sẽ bung ra mạnh mẽ.

Và quan trọng hơn hết: đừng sợ kinh tế tư nhân. Bởi họ không phải ai khác – họ là ông bà, cha mẹ, anh em, bạn bè, người thân của chúng ta.

Họ là đồng bào ta.

Khi mỗi người dân đều có quyền tự do làm ăn và được bảo vệ công bằng trước pháp luật, kinh tế tư nhân không chỉ là một khu vực, mà là hình hài của một quốc gia phát triển.

Đó chính là tinh thần Đổi mới được nối dài – và là tầm nhìn mà Việt Nam mang đến Oxford: phát triển dựa trên niềm tin vào năng lực của người dân. 

------------------

Nguồn: Hoàng Tư Giang