Trong nhiều thập kỷ, các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới hành động khá đồng bộ. Khi Cục Dự trữ Liên bang tăng lãi suất, các ngân hàng khác thường làm theo. Khi khủng hoảng xảy ra, hành động phối hợp đã trở thành chuẩn mực, từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đến cơn hoảng loạn đại dịch năm 2020. Kỷ nguyên đồng bộ đó đang kết thúc, và hậu quả có thể định hình lại trật tự kinh tế toàn cầu.

Bối cảnh tiền tệ hiện nay giống như một ván cờ vua được chơi trên nhiều bàn cờ cùng lúc. Cục Dự trữ Liên bang đang cắt giảm lãi suất trong khi lo ngại lạm phát vẫn còn đó. Ngân hàng Trung ương Châu Âu lo lắng trước sự tăng trưởng trì trệ ở Đức và Pháp. Ngân hàng Nhật Bản, sau nhiều thập kỷ kích thích kinh tế, đang cân nhắc việc tăng lãi suất lần đầu tiên sau một thế hệ. Còn Ngân hàng Trung ương Trung Quốc thì đang chống lại việc nới lỏng chính sách mà thị trường đã gần như chắc chắn phản ánh chỉ vài tháng trước.

Sự khác biệt này không chỉ đơn thuần là về mặt kỹ thuật. Nó phản ánh những khác biệt căn bản về thực tế kinh tế, áp lực chính trị và cách tiếp cận triết học trong việc quản lý nền kinh tế hiện đại. Đáng lo ngại hơn, nó cho thấy cơ sở hạ tầng hợp tác kinh tế toàn cầu được xây dựng trong nửa thế kỷ qua đang sụp đổ đúng vào lúc chúng ta cần nó nhất.

Khi một kích thước không phù hợp với bất kỳ ai

Kịch bản truyền thống cho rằng các nền kinh tế tiên tiến phải đối mặt với những thách thức tương tự và có thể áp dụng các giải pháp tương tự. Giả định đó đang dần sụp đổ. Nhật Bản đang phải đối mặt với những khó khăn về nhân khẩu học do dân số già hóa nhanh chóng. Châu Âu đang vật lộn với quá trình chuyển đổi năng lượng vốn đã phức tạp do biến động địa chính trị. Hoa Kỳ đang đối mặt với những bài toán hóc búa về năng suất và sự phân cực chính trị khiến chính sách tài khóa ngày càng thiếu tin cậy. Trung Quốc đang đối mặt với thách thức ba chiều: một khu vực bất động sản đang gặp khó khăn, núi nợ của chính quyền địa phương, và một mô hình kinh tế dựa trên xuất khẩu và đầu tư có thể đã chạm đến giới hạn.

Mỗi tình huống này đòi hỏi những phương thuốc khác nhau. Chu kỳ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ của Fed phản ánh niềm tin vào khả năng phục hồi của người tiêu dùng và thị trường lao động Mỹ. Việc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc cứu trợ xuất phát từ lo ngại rằng tiền dễ kiếm sẽ thổi phồng bong bóng tài sản mà không giải quyết được các vấn đề cơ cấu. Ngân hàng Anh đang mắc kẹt giữa lạm phát trì trệ và tăng trưởng yếu ớt, một hiện thân hiện đại của tình trạng đình lạm khiến mọi quyết định đều trở thành một canh bạc.

Điều khiến sự phân kỳ này trở nên đặc biệt nguy hiểm là mức độ kết nối giữa các nền kinh tế hiện đại. Vốn chảy qua biên giới chỉ trong tích tắc. Chuỗi cung ứng trải dài khắp các châu lục. Một quyết định chính sách của Bắc Kinh gây ảnh hưởng lan rộng đến thị trường hàng hóa ở São Paulo và các trung tâm sản xuất ở Munich. Khi các ngân hàng trung ương hành động theo hướng ngược nhau, sẽ có người bị cuốn vào cuộc chiến.

Cuộc khủng hoảng uy tín

Các ngân hàng trung ương hoạt động dựa trên uy tín. Quyền lực của họ không đến từ những công cụ hạn chế mà họ trực tiếp kiểm soát, mà đến từ khả năng định hình kỳ vọng. Khi một ngân hàng trung ương cam kết giữ lạm phát ở mức 2%, và thị trường tin vào điều đó, thì niềm tin đó sẽ đóng góp phần lớn vào thành công. Nhưng uy tín, một khi đã mất, sẽ cực kỳ khó lấy lại.

Vài năm qua đã thử thách nghiêm trọng uy tín đó. Việc Fed khăng khăng cho rằng lạm phát chỉ là "chuyển tiếp" trong năm 2021 đã bị chứng minh là sai lầm một cách ngoạn mục. Định hướng tương lai phức tạp của Ngân hàng Trung ương Châu Âu khiến thị trường bối rối về ý định thực sự của họ. Phản ứng hỗn loạn của Ngân hàng Trung ương Anh đối với ngân sách nhỏ của chính phủ Truss đã làm lung lay niềm tin vào sự độc lập của ngân hàng này. Và giờ đây, khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) khuyến cáo thị trường ngừng kỳ vọng vào việc cắt giảm lãi suất bất chấp những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế suy yếu, các nhà đầu tư đang học cách đặt câu hỏi về truyền thông của ngân hàng trung ương.

Sự xói mòn niềm tin này đến vào thời điểm không thể tệ hơn. Những thách thức sắp tới - từ chi phí chuyển đổi khí hậu, dân số già hóa đến sự gián đoạn công nghệ - sẽ đòi hỏi sự quản lý chính sách tiền tệ khéo léo. Nếu thị trường không còn tin vào những gì các ngân hàng trung ương nói, chính sách sẽ trở nên khó thực hiện hơn và kém hiệu quả hơn khi triển khai.

undefined

Sự trở lại của kiểm soát vốn

Một hậu quả không được nói đến nhiều của sự phân kỳ tiền tệ là áp lực mà nó gây ra lên tỷ giá hối đoái và dòng vốn. Khi chênh lệch lãi suất gia tăng, dòng vốn tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, tạo ra biến động tiền tệ có thể gây bất ổn cho các nền kinh tế nhỏ hơn. Chúng ta đã thấy những dấu hiệu cảnh báo sớm.

Các thị trường mới nổi đang đối mặt với một thế tiến thoái lưỡng nan: duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giữ thị trường vốn mở cửa, hoặc theo đuổi chính sách tiền tệ độc lập. Họ chỉ có thể chọn một trong hai. Khi các ngân hàng trung ương lớn bất đồng quan điểm, áp lực lựa chọn ngày càng gia tăng. Cách tiếp cận phi truyền thống của Thổ Nhĩ Kỳ là cắt giảm lãi suất trong bối cảnh lạm phát cao là một phản ứng cực đoan. Các quốc gia khác có thể lựa chọn những hạn chế tinh vi hơn đối với dòng vốn, một sự trượt dốc trở lại thế giới tài chính phân mảnh của những năm 1970.

Ngay cả giữa các nền kinh tế tiên tiến, chiến tranh tiền tệ cũng đang âm ỉ. Đồng yên Nhật yếu đã gây ra những đe dọa can thiệp. Việc Trung Quốc quản lý đồng nhân dân tệ vẫn là một nguồn gây căng thẳng quốc tế. Và sức mạnh của đồng đô la, một phần do lãi suất Mỹ tương đối cao, đang gây khó khăn cho các quốc gia có nợ bằng đô la.

Điều gì xảy ra tiếp theo

Kịch bản lạc quan coi sự phân kỳ này là một diễn biến tự nhiên và thậm chí lành mạnh. Các nền kinh tế khác nhau; chính sách của họ cũng nên như vậy. Các ngân hàng trung ương cuối cùng cũng nhận ra rằng những cách tiếp cận rập khuôn không hiệu quả trong một nền kinh tế toàn cầu phức tạp và đa dạng. Theo quan điểm này, biến động ngắn hạn là cái giá phải trả cho sự ổn định lâu dài.

Trường hợp bi quan khó bác bỏ hơn. Nếu không có sự phối hợp, việc phá giá cạnh tranh có thể diễn ra nhanh hơn. Dòng vốn có thể trở nên bất ổn và biến động hơn. Việc thiếu một mỏ neo tiền tệ toàn cầu có thể dẫn đến các chu kỳ bùng nổ-suy thoái rộng hơn. Và khi cuộc khủng hoảng tiếp theo chắc chắn xảy ra, việc thiếu các cơ chế ứng phó phối hợp có thể khiến nó trở nên sâu sắc và kéo dài hơn mức cần thiết.

Lịch sử mang đến những câu chuyện cảnh báo. Việc phá giá cạnh tranh trong những năm 1930 đã làm trầm trọng thêm cuộc Đại suy thoái. Việc thiếu sự phối hợp chính sách trong những năm 1970 đã góp phần gây ra tình trạng đình lạm. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á cuối những năm 1990 đã phơi bày những nguy cơ của sự mất cân bằng chính sách tiền tệ trong một nền kinh tế toàn cầu hội nhập.

Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy hợp tác là khả thi khi lợi ích rõ ràng. Hiệp định Plaza năm 1985 đã chứng minh rằng các nền kinh tế lớn có thể phối hợp chính sách tiền tệ khi vẫn còn tồn tại chính trị. Việc cắt giảm lãi suất đồng bộ năm 2008 đã giúp ngăn chặn một cuộc Đại Suy thoái thứ hai. Câu hỏi đặt ra là liệu môi trường địa chính trị đầy rạn nứt hiện nay có cho phép sự hợp tác như vậy hay không.

Một khuôn khổ mới cho thời kỳ bất định

Nếu mô hình điều phối tiền tệ cũ đã lỗi thời, vậy điều gì sẽ thay thế nó? Chấp nhận sự hỗn loạn đơn thuần không phải là một chiến lược. Chúng ta cần những khuôn khổ hợp tác mới, thừa nhận sự đa dạng đồng thời ngăn chặn các chính sách "làm giàu cho mình".

Điều này có thể bao gồm các giao thức truyền thông rõ ràng hơn giữa các ngân hàng trung ương, việc kiểm tra sức chịu đựng thường xuyên về tác động của các chính sách khác biệt đến sự ổn định tài chính toàn cầu, và các cơ chế dự phòng cho việc phối hợp khẩn cấp. Chắc chắn cần phải phân tích sâu hơn về tác động lan tỏa của chính sách và hiệu ứng phản hồi. Và nó đòi hỏi các ngân hàng trung ương phải kiềm chế sự cám dỗ sử dụng chính sách tiền tệ như một công cụ của chủ nghĩa dân tộc kinh tế.

Rủi ro là rất lớn. Nếu làm sai, chúng ta có nguy cơ quay trở lại tình trạng bất ổn đã từng là đặc trưng của phần lớn thế kỷ 20. Nếu làm đúng, chúng ta có thể xây dựng một hệ thống tiền tệ toàn cầu vững chắc hơn, bảo vệ cả quyền tự chủ quốc gia lẫn sự ổn định quốc tế.

Sự phân kỳ tiền tệ lớn không chỉ là một thách thức kỹ thuật đối với các nhà kinh tế và ngân hàng trung ương. Nó là một phép thử xem liệu các thể chế được xây dựng trong thời kỳ hậu chiến có thể thích ứng với một thế giới đa cực, nơi quyền lực kinh tế ngày càng phân tán và lợi ích quốc gia ngày càng đa dạng hay không. Câu trả lời sẽ định hình sự thịnh vượng của hàng tỷ người trong nhiều thập kỷ tới.

Hiện tại, các ngân hàng trung ương đang đi theo con đường riêng của mình. Liệu họ có thể làm như vậy mà không đẩy nền kinh tế toàn cầu xuống vực thẳm hay không vẫn là câu hỏi kinh tế mang tính quyết định của thời đại chúng ta.

---------------------------------

 

Trong chu kỳ kinh tế, dòng tiền đầu tư được luân chuyển giữa các loại tài sản đầu tư khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận. Hiện nay Sở giao dịch hàng hóa VN mới được cấp phép liên thông trên thị trường hàng hóa quốc tế và đầu tư trực tiếp trên các sàn hàng hóa thế giới, với các sản phẩm thiết yếu như là: Đồng, Bạc, Cà phê, Đường, Nông sản ...

Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch trực tiếp trên thị trường hàng hoá của Bô Công Thương. Với nhiều ưu điểm như: Mua bán 2 chiều, T0, miễn lãi margin ... Liên hệ với tôi qua số Zalo ở phần tên tác giả để hợp tác và nhận các tư vấn tốt nhất về thị trường hàng hoá

Mobile/zalo: 033 796 8866

THAM GIA ROOM HÀNG HOÁ - VĨ MÔ