Các khái niệm này không chỉ được Tổng thống Trump nhấn mạnh, mà còn thường xuyên xuất hiện trong phát biểu của các thành viên nội các như Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick và Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent. Chúng là cơ sở tư duy cho các chính sách điều hành nền kinh tế Mỹ hiện nay. Khi làm việc với Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và đầu tư, việc hiểu và nắm bắt chính xác các khái niệm và logic vận hành này là điều kiện tiên quyết để đạt được sự hợp tác hiệu quả và lâu dài. Dưới đây là 20 khái niệm tiêu biểu:

1. DETOX GOVERNMENT SPENDING – GIẢI ĐỘC CHI TIÊU CÔNG: Cắt giảm các khoản chi lãng phí như phúc lợi, nhập cư, viện trợ nước ngoài để tái lập kỷ luật tài khóa, giảm nợ công và ưu tiên đầu tư vào an ninh, công nghiệp, và hạ tầng.

2. STRATEGIC RE-INDUSTRIALIZATION – TÁI CÔNG NGHIỆP HÓA CHIẾN LƯỢC: Phục hồi sản xuất trong các lĩnh vực cốt lõi như chip, AI, quốc phòng, y tế, gắn với mục tiêu tăng quyền tự chủ công nghệ và giảm phụ thuộc nhập khẩu.

nhung-khai-niem-kinh-te-hoc-moi-duoi-thoi-chinh-quyen-tong-thong-trump-20-dinh-hinh-lai-thuong-mai-san-xuat-va-chu-quyen-kinh-te-my-1744069859.jpg

3. WEAPONIZED TARIFFS – THUẾ QUAN CHIẾN LƯỢC: Sử dụng thuế quan như vũ khí kinh tế nhằm ép các nước tái đàm phán thương mại và tái định hướng chuỗi cung ứng toàn cầu theo lợi ích của Mỹ.

4. CONTROLLED DEGLOBALIZATION – GIẢI TOÀN CẦU HÓA CÓ KIỂM SOÁT: Giảm dần sự phụ thuộc vào toàn cầu hóa, tập trung vào hợp tác song phương và các khu vực sản xuất thân thiện, tách khỏi Trung Quốc và WTO.

5. ECONOMIC SOVEREIGNTY DOCTRINE – HỌC THUYẾT CHỦ QUYỀN KINH TẾ: Chính sách kinh tế dựa trên nguyên tắc tự chủ về sản xuất, năng lượng, tài chính và công nghệ, thay vì phụ thuộc vào chuỗi giá trị toàn cầu.

6. CONSTRUCTIVE DESTRUCTION – PHÁ HỦY MANG TÍNH XÂY DỰNG (SÁNG TẠO): Loại bỏ các mô hình cũ không hiệu quả như viện trợ đa phương, NGO quốc tế, và chuỗi cung ứng giá rẻ để xây dựng cấu trúc kinh tế mới vững chắc hơn.

7. TARIFF CAPITALISM – CHỦ NGHĨA TƯ BẢN THUẾ QUAN: Thay thế một phần thuế thu nhập bằng thuế nhập khẩu, qua đó vừa tạo nguồn thu, vừa khuyến khích sản xuất và tiêu dùng hàng Mỹ.

8. AI-DRIVEN INDUSTRIAL POLICY – CHÍNH SÁCH CÔNG NGHIỆP DO AI ĐỊNH HƯỚNG: Tận dụng AI và dữ liệu lớn để xác định ngành ưu tiên, điều phối đầu tư và nâng cao hiệu quả điều hành chính sách công nghiệp.

9. SELECTIVE GLOBALIZATION – TOÀN CẦU HÓA CHỌN LỌC: Chỉ hợp tác thương mại với các quốc gia đồng minh hoặc thân thiện về địa chính trị, loại trừ các đối thủ cạnh tranh chiến lược như Trung Quốc, Nga, Iran.

10. POLITICAL RISK MANUFACTURING PREMIUM – CHI PHÍ CHÍNH TRỊ CỦA SẢN XUẤT NỘI ĐỊA: Chấp nhận chi phí cao hơn khi sản xuất tại Mỹ để đổi lấy ổn định chuỗi cung ứng, tạo việc làm và củng cố liên minh cử tri công nhân.

11. RECIPROCAL TRADE PARITY – CÔNG BẰNG THƯƠNG MẠI CÓ ĐI CÓ LẠI: Đặt mức thuế quan phản ánh mức độ thâm hụt thương mại song phương, ép các nước mở cửa thị trường và nhập hàng Mỹ.

12. ECONOMIC SOVEREIGNTY SHIELD – LÁ CHẮN CHỦ QUYỀN KINH TẾ: Tăng cường các rào cản phi thuế quan, hạn chế đầu tư và thương mại từ các nước bị coi là đe dọa an ninh quốc gia Mỹ.

13. PROSPERITY FLYWHEEL ACTIVATION – KÍCH HOẠT BÁNH XE THỊNH VƯỢNG: Dùng thuế quan để khơi thông đầu tư, tạo việc làm trong nước, kích thích tiêu dùng, từ đó tạo đà tăng trưởng tuần hoàn.

14. TARIFF-NEGOTIATION LEVERAGE – DÙNG THUẾ QUAN LÀM ĐÒN BẨY ĐÀM PHÁN: Thiết lập mức thuế cao trước để tạo thế mặc cả trong các thỏa thuận thương mại song phương, từ đó đạt được nhượng bộ lớn hơn.

15. SUPPLY CHAIN PATRIOTISM – CHỦ NGHĨA YÊU NƯỚC CHUỖI CUNG ỨNG: Khuyến khích các công ty đặt nhà máy tại Mỹ hoặc các quốc gia đồng minh thay vì dựa vào sản xuất giá rẻ từ nước ngoài.

16. DE-GLOBALIZATION DIVIDEND – CỔ TỨC PHI TOÀN CẦU HÓA: Lợi ích tài chính và chính trị thu được từ việc rút khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu và phục hồi năng lực sản xuất trong nước.

17. CURRENCY MANIPULATION FIREWALL – TƯỜNG LỬA CHỐNG THAO TÚNG TIỀN TỆ: Sử dụng thuế và trừng phạt để đối phó các quốc gia thao túng tỷ giá nhằm chiếm lợi thế xuất khẩu.

18. AMERICA FIRST INVESTMENT MAGNET – NAM CHÂM ĐẦU TƯ AMERICA FIRST: Biến Mỹ thành điểm đến đầu tư hàng đầu qua chính sách ưu đãi thuế, giảm điều tiết và bảo hộ sản xuất.

19. INDUSTRIAL NATIONALISM – CHỦ NGHĨA DÂN TỘC CÔNG NGHIỆP: Xây dựng lòng tự hào dân tộc xung quanh sản xuất nội địa, từ thép, ô tô đến chất bán dẫn, như biểu tượng sức mạnh quốc gia.

20. BILATERAL TRADE FORTRESS – PHÁO ĐÀI THƯƠNG MẠI SONG PHƯƠNG: Xây dựng hệ thống thương mại dựa trên đàm phán song phương thay vì các cơ chế đa phương, nhằm tối đa hóa quyền kiểm soát của Mỹ trong từng quan hệ.

Nhìn chung, những khái niệm trên không chỉ phản ánh hướng đi chính sách mới của chính quyền Trump 2.0, mà còn đặt nền móng cho một học thuyết kinh tế hậu toàn cầu hóa, trong đó vai trò của nhà nước, bản sắc quốc gia và sức mạnh chiến lược của chuỗi cung ứng trở thành trụ cột trung tâm của nền kinh tế Mỹ.

www.facebook.com/photo/?fbid

Theo Hoang Anh Tuan