Nhật Bản không còn là kẻ ngoài cuộc lặng lẽ trong bức tranh vĩ mô toàn cầu. Thị trường trái phiếu lâu nay “ngủ quên” của nước này đang trỗi dậy mạnh mẽ. Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 30 và 40 năm hiện đã vượt ngưỡng lợi suất 3% – mức cao nhất trong nhiều thập kỷ. Lợi suất 10 năm cũng tiệm cận vùng chưa từng thấy kể từ năm 2008. Kỷ nguyên lợi suất siêu thấp tại Nhật đang đi đến hồi kết. Trong hàng chục năm, mức lãi suất gần bằng 0 khiến dòng vốn Nhật Bản chảy ra nước ngoài, đổ vào trái phiếu Kho bạc Mỹ, nợ châu Âu và các tài sản rủi ro toàn cầu. Nhưng hiện nay, một “trung tâm trọng lực” mới đang hình thành ngay tại quê nhà. Các tổ chức tài chính Nhật không còn cần tìm kiếm lợi suất bên ngoài nữa. Hệ quả là một “cơn địa chấn” tài chính: một trong những trụ cột chính của chiến lược carry trade toàn cầu đang lung lay dữ dội.

Sự chuyển dịch này va chạm trực diện với chính sách tiền tệ của Mỹ và Trung Quốc. Tại Mỹ, Chủ tịch Fed Jerome Powell chủ động giữ phần ngắn hạn của đường cong lợi suất ở mức cao – ngay cả khi lạm phát đã hạ nhiệt – biến lãi suất thực dương thành công cụ gây ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, phần dài hạn của đường cong lợi suất lại khá ổn định. Tại sao? Bởi lực cầu từ nhà đầu tư nước ngoài – đặc biệt là Nhật Bản và Trung Quốc – vẫn là “neo giữ” chính. Nhưng nếu nhà đầu tư Nhật bắt đầu rút vốn về nước, cái neo đó sẽ yếu đi – đúng lúc thâm hụt ngân sách Mỹ tăng mạnh và nguồn cung trái phiếu Kho bạc tiệm cận mức khó kiểm soát. Thiếu đi lực cầu từ bên ngoài, Mỹ có thể đánh mất quyền kiểm soát phần dài hạn của đường cong lợi suất.

Trong khi đó, Trung Quốc lại gặp vấn đề ngược lại: giảm phát trong nước, hệ thống tín dụng tê liệt và dân số già hóa buộc Bắc Kinh phải tung kích thích. Nhưng nếu nới lỏng mạnh tay, họ lại đối mặt nguy cơ dòng vốn tháo chạy. Trong bối cảnh Nhật Bản và Mỹ đều đang nâng lãi suất danh nghĩa, còn lòng tin toàn cầu vào tài sản định danh bằng nhân dân tệ suy giảm vì rủi ro chính trị và thanh khoản thấp, dòng tiền Trung Quốc ngày càng tìm cách “tháo chạy”. Nếu Bắc Kinh không sớm tái kiểm soát vốn chặt chẽ hoặc âm thầm phá giá nội tệ, áp lực thoái vốn sẽ còn gia tăng.

Những gì đang diễn ra không phải là ba sự kiện riêng lẻ, mà là một thời điểm phân kỳ lịch sử giữa ba nền kinh tế hệ thống lớn nhất thế giới. Nhật Bản kéo vốn trở về, Mỹ hút vốn nhờ lãi suất thực cao, còn Trung Quốc cố gắng ngăn vốn rời đi. Ba xu hướng này không loại trừ nhau, mà đang tương tác, khuếch đại lẫn nhau, làm bộc lộ sự mong manh của trật tự tài chính hậu khủng hoảng 2008. Kỷ nguyên “kiềm chế lợi suất” – vốn từng là nền tảng của toàn cầu hóa tài chính – đang tan rã. Câu hỏi bây giờ không còn là liệu hệ thống ấy có sụp đổ thêm hay không, mà là: chúng ta sẽ bước vào trật tự tài chính nào tiếp theo khi dòng vốn toàn cầu đảo chiều và một điểm cân bằng mới buộc phải xuất hiện?


Đánh giá tác động:

1. Đối với thị trường tài chính toàn cầu:

  • Kết thúc carry trade khiến dòng vốn từ Nhật Bản có thể rút khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp và các thị trường mới nổi – gây biến động lớn cho thanh khoản và định giá toàn cầu.

  • Lợi suất trái phiếu Mỹ dài hạn có nguy cơ mất "neo", gây áp lực tăng lãi suất vay và lãi suất thế chấp – ảnh hưởng mạnh tới kinh tế thực.

  • USD có thể suy yếu nếu cán cân vốn đảo chiều, trong khi JPY được hỗ trợ mạnh nhờ dòng tiền quay về.

2. Đối với Mỹ:

  • Mất đi dòng vốn ổn định từ Nhật Bản và Trung Quốc sẽ buộc Mỹ phải trả lãi suất cao hơn để huy động vốn – ngay lúc chi tiêu ngân sách đang vượt kiểm soát.

  • Áp lực với nợ công Mỹ gia tăng, đặc biệt ở phần kỳ hạn dài.

3. Đối với Trung Quốc:

  • Trung Quốc rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan: nếu kích thích, dòng vốn sẽ rút đi; nếu không kích thích, tăng trưởng tiếp tục suy yếu.

  • Áp lực phá giá nhân dân tệ tăng cao, có thể gây ra phản ứng dây chuyền với thị trường châu Á.

4. Đối với nhà đầu tư cá nhân và tổ chức:

  • Chiến lược phân bổ tài sản toàn cầu cần thay đổi: các thị trường từng hưởng lợi từ dòng tiền Nhật có thể giảm hấp dẫn.

  • Tài sản trú ẩn như vàngtrái phiếu Mỹ ngắn hạn có thể được ưa chuộng hơn nếu bất ổn lãi suất kéo dài.

  • Rủi ro vĩ mô và lãi suất sẽ trở thành yếu tố chi phối thị trường nhiều hơn là định giá cổ phiếu.